Mã số thuế

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TRUNG KIÊN

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0200613444

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TRUNG KIÊN

Sao chép
Địa chỉ trụ sởThôn 01 (tại nhà ông Nguyễn Doãn Ngà), Xã Kiền Bái, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN DOÃN NGÀSao chép
Số điện thoại0225 3873241Sao chép
Ngày cấp03/03/2005Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Huyện Thuỷ NguyênSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngNgừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2431Đúc sắt, thép (Ngành nghề chính)
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823Sản xuất máy luyện kim
3011Đóng tàu và cấu kiện nổi
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224Bốc xếp hàng hóa
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu