Mã số thuế

CÔNG TY TNHH NÔNG LÂM NGHIỆP THANH BÌNH

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0200720830

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH NÔNG LÂM NGHIỆP THANH BÌNH

Sao chép
Tên quốc tếTHANH BINH AGRICULTURE FORESTRY COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchTHANH BINH AGRIFOCO.Sao chép
Địa chỉ trụ sởKhu IV (nhà bà Phạm Thị Miên), Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt NamSao chép
Đại diệnMAI VĂN XUÂNSao chép
Số điện thoại02253883653Sao chép
Ngày cấp29/02/2008Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Vĩnh Bảo - Tiên LãngSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Ngành nghề chính)
132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3830Tái chế phế liệu
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4541Bán mô tô, xe máy
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa