4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Ngành nghề chính) |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
121 | Trồng cây ăn quả |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
123 | Trồng cây điều |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
125 | Trồng cây cao su |
126 | Trồng cây cà phê |
141 | Chăn nuôi trâu, bò |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
144 | Chăn nuôi dê, cừu |
145 | Chăn nuôi lợn |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
221 | Khai thác gỗ |
311 | Khai thác thuỷ sản biển |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
38301 | Tái chế phế liệu kim loại |
38302 | Tái chế phế liệu phi kim loại |
45111 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45119 | Bán buôn xe có động cơ khác |
45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45131 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45139 | Đại lý xe có động cơ khác |
46101 | Đại lý |
46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46322 | Bán buôn thủy sản |
46331 | Bán buôn đồ uống có cồn |
46332 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
52101 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
52102 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |