3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (Ngành nghề chính) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
38301 | Tái chế phế liệu kim loại |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |