Mã số thuế

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NASI

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0200820835

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NASI

Sao chép
Tên quốc tếNASI INTERNATIONAL MANUFACTURING AND SERVICE TRADING LIMITED COMPANYSao chép
Tên giao dịchNASI CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởThôn Văn Xá (nhà bà Nguyễn Thị Kim Anh), Xã Quốc Tuấn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN THỊ KIM ANHSao chép
Số điện thoại02253914271Sao chép
Ngày cấp18/06/2008Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An DươngSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính)
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1391Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1920Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2011Sản xuất hoá chất cơ bản
2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2021Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu