1520 | Sản xuất giày dép (Ngành nghề chính) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
31001 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |