46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
38301 | Tái chế phế liệu kim loại |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46623 | Bán buôn kim loại khác |
46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46693 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
47739 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
64920 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
77101 | Cho thuê ôtô |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |