46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Ngành nghề chính) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
19200 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
46101 | Đại lý |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46614 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46699 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47735 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
74909 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
77101 | Cho thuê ôtô |
77309 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |