46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Ngành nghề chính) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
18110 | In ấn |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
46101 | Đại lý |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46632 | Bán buôn xi măng |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46634 | Bán buôn kính xây dựng |
46635 | Bán buôn sơn, vécni |
46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
47910 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
61909 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
62010 | Lập trình máy vi tính |
62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
63120 | Cổng thông tin |
64920 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
73100 | Quảng cáo |
77101 | Cho thuê ôtô |
77303 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
79110 | Đại lý du lịch |
82191 | Photo, chuẩn bị tài liệu |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
95110 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
95120 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |