23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Ngành nghề chính) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
5200 | Khai thác và thu gom than non |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7100 | Khai thác quặng sắt |
23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46632 | Bán buôn xi măng |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46634 | Bán buôn kính xây dựng |
46635 | Bán buôn sơn, vécni |
46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46637 | Bán buôn đồ ngũ kim |
47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
49329 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
52219 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
52221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
52291 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
52292 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52299 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
77101 | Cho thuê ôtô |
77309 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |