46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Ngành nghề chính) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47735 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
49329 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
52219 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |