4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành nghề chính) |
141 | Chăn nuôi trâu, bò |
145 | Chăn nuôi lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
149 | Chăn nuôi khác |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
221 | Khai thác gỗ |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |