4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Ngành nghề chính) |
710 | Khai thác quặng sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |