1520 | Sản xuất giày dép (Ngành nghề chính) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |