4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Ngành nghề chính) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1520 | Sản xuất giày dép |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |