Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG TRADIMEXCO

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0201813580

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG TRADIMEXCO

Sao chép
Tên quốc tếTRADIMEXCO ENERGY JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchTRADIMEXCO ENERGYSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 268 Chùa Vẽ, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN VĂN CƯỜNGSao chép
Số điện thoại0225 3247979Sao chép
Ngày cấp13/10/2017Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải AnSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Ngành nghề chính)
311Khai thác thuỷ sản biển
312Khai thác thuỷ sản nội địa
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
510Khai thác và thu gom than cứng
520Khai thác và thu gom than non
710Khai thác quặng sắt
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
892Khai thác và thu gom than bùn
1200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1910Sản xuất than cốc
2011Sản xuất hoá chất cơ bản
2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
3830Tái chế phế liệu
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4212Xây dựng công trình đường bộ
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4312Chuẩn bị mặt bằng
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7820Cung ứng lao động tạm thời
7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8292Dịch vụ đóng gói
8511Giáo dục nhà trẻ