Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP THÀNH TRANG

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0201888240

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP THÀNH TRANG

Sao chép
Tên quốc tếTHANH TRANG AGRICULTURE JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchTHANH TRANG AGRICOSao chép
Địa chỉ trụ sởKhu Cầu Sẽ, thôn Kim Châm, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN ĐỨC DŨNG PHẠM QUỐC THƯSao chép
Số điện thoại0983309999Sao chép
Ngày cấp09/07/2018Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Kiến An - An LãoSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Ngành nghề chính)
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
323Sản xuất giống thuỷ sản
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1322Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1511Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1520Sản xuất giày dép
1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2910Sản xuất xe có động cơ
2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3830Tái chế phế liệu
4100Xây dựng nhà các loại
4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220Xây dựng công trình công ích
4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632Bán buôn thực phẩm
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8532Đào tạo trung cấp