Mã số thuế

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI JUXIN VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0201975736

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI JUXIN VIỆT NAM

Sao chép
Tên quốc tếJUXIN VIET NAM TRADING AND PRODUCTION TECHNICALITY LIMITED COMPANYSao chép
Tên giao dịchJUXIN VIET NAM CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 35B đường 25/10, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN THỊ THẢOSao chép
Ngày cấp22/07/2019Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Huyện Thuỷ NguyênSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngTạm nghỉ kinh doanh có thời hạn

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2220Sản xuất sản phẩm từ plastic (Ngành nghề chính)
1391Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1399Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2219Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541Bán mô tô, xe máy
4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu