Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN THUẬN AN HẢI PHÒNG

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0201979240

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN THUẬN AN HẢI PHÒNG

Sao chép
Tên quốc tếHAI PHONG THUAN AN JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchHP THUAN AN JSCSao chép
Địa chỉ trụ sởThôn Tiên Hội, Xã An Tiến, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN TIẾN LŨYSao chép
Ngày cấp13/08/2019Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Kiến An - An LãoSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Ngành nghề chính)
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3811Thu gom rác thải không độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101Xây dựng nhà để ở
4229Xây dựng công trình công ích khác
4311Phá dỡ
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541Bán mô tô, xe máy
4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632Bán buôn thực phẩm
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5224Bốc xếp hàng hóa
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
7310Quảng cáo
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710Cho thuê xe có động cơ
7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820Cung ứng lao động tạm thời
7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8121Vệ sinh chung nhà cửa
8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan