Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN HABIFOOD VN

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0202012625

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN HABIFOOD VN

Sao chép
Tên quốc tếHABIFOOD VN JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchHABIFOOD VNSao chép
Địa chỉ trụ sởThửa đất 316, thôn Tân Linh, Xã Minh Tân, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng, Việt NamSao chép
Đại diệnBÙI ĐỨC TÂNSao chép
Ngày cấp03/02/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Đồ Sơn - Kiến ThụySao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

1071Sản xuất các loại bánh từ bột (Ngành nghề chính)
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ