Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CẢNG BIỂN HATECO

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0202048540

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CẢNG BIỂN HATECO

Sao chép
Tên quốc tếHATECO SEA PORT SERVICES JOINT STOCK COMPANYSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 45 Lý Thường Kiệt, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt NamSao chép
Đại diệnVŨ VIỆT CHINHSao chép
Ngày cấp29/09/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế TP Hải PhòngSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngNgừng hoạt động và đã đóng MST

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Ngành nghề chính)
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
3011Đóng tàu và cấu kiện nổi
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4541Bán mô tô, xe máy
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5224Bốc xếp hàng hóa
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu