Mã số thuế

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ RSC

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0202052593

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ RSC

Sao chép
Tên quốc tếRSC INTERNATIONAL COMPANY LIMITEDSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 5 ngõ 65 đường Trần Nhân Tông, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt NamSao chép
Đại diệnTRẦN ĐỨC NGHĨASao chép
Số điện thoại0903466746Sao chép
Ngày cấp27/10/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Kiến An - An LãoSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Ngành nghề chính)
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1030Chế biến và bảo quản rau quả
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3830Tái chế phế liệu
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4291Xây dựng công trình thủy
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940Vận tải đường ống
5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu