Mã số thuế

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI DENKI HP

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0202054304

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI DENKI HP

Sao chép
Tên quốc tếDENKI HP TRADING AND TECHNOLOGY LIMITED COMPANYSao chép
Địa chỉ trụ sởThửa số 608B, Thôn 3, Xã Hoàng Động, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt NamSao chép
Đại diệnBÙI THỊ BÍCH NGUYỆTSao chép
Ngày cấp02/11/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Huyện Thuỷ NguyênSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành nghề chính)
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2610Sản xuất linh kiện điện tử
2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630Sản xuất thiết bị truyền thông
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314Sửa chữa thiết bị điện
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
6201Lập trình máy vi tính
6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312Cổng thông tin
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8531Đào tạo sơ cấp
8532Đào tạo trung cấp
8533Đào tạo cao đẳng
9511Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512Sửa chữa thiết bị liên lạc