Mã số thuế

CÔNG TY TNHH STT TECHNOLOGY

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0202056647

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH STT TECHNOLOGY

Sao chép
Tên quốc tếSTT TECHNOLOGY COMPANY LIMITEDSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 13/103 Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN HỒNG THUÝSao chép
Ngày cấp17/11/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải AnSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành nghề chính)
1811In ấn
1812Dịch vụ liên quan đến in
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314Sửa chữa thiết bị điện
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4783Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5820Xuất bản phần mềm
6190Hoạt động viễn thông khác
6201Lập trình máy vi tính
6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8511Giáo dục nhà trẻ
8512Giáo dục mẫu giáo
8531Đào tạo sơ cấp
8532Đào tạo trung cấp
8551Giáo dục thể thao và giải trí
8552Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục