Mã số thuế

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI MINH PHÁT HP

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0202196242

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI MINH PHÁT HP

Sao chép
Tên quốc tếMINH PHAT HP TRADING - CONSTRUCTION MECHANIAL COMPANY LIMITEDSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 193 đường Quán Trữ - Tân Khê, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt NamSao chép
Đại diệnĐÀM THẾ MINHSao chép
Số điện thoại0934248787Sao chép
Ngày cấp08/04/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Kiến An - An LãoSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Ngành nghề chính)
2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610Sản xuất linh kiện điện tử
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2720Sản xuất pin và ắc quy
2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2790Sản xuất thiết bị điện khác
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823Sản xuất máy luyện kim
2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3011Đóng tàu và cấu kiện nổi
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314Sửa chữa thiết bị điện
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu