Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NOVACON

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0202215142

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NOVACON

Sao chép
Tên quốc tếNOVACON CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchNOVACON.,JSCSao chép
Địa chỉ trụ sởNT308 khu đô thị Vinhomes Marina, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN MẠNH TIẾNSao chép
Số điện thoại0971768960Sao chép
Ngày cấp25/09/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế TP Hải PhòngSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Ngành nghề chính)
510Khai thác và thu gom than cứng
710Khai thác quặng sắt
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
892Khai thác và thu gom than bùn
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1072Sản xuất đường
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076Sản xuất chè
1077Sản xuất cà phê
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1910Sản xuất than cốc
2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2219Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632Bán buôn thực phẩm
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục