4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Ngành nghề chính) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5310 | Bưu chính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
7310 | Quảng cáo |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |