| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Ngành nghề chính) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |