| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính) | 
| 321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 
| 322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |