710 | Khai thác quặng sắt (Ngành nghề chính) |
125 | Trồng cây cao su |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
2103 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46322 | Bán buôn thủy sản |
46324 | Bán buôn cà phê |
46325 | Bán buôn chè |
46331 | Bán buôn đồ uống có cồn |
46332 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
50211 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
50212 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |