6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Ngành nghề chính) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7912 | Điều hành tua du lịch |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |