2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Ngành nghề chính) |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |