4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Ngành nghề chính) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |