| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Ngành nghề chính) | 
| 149 | Chăn nuôi khác | 
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |