7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Ngành nghề chính) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |