1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Ngành nghề chính) |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7500 | Hoạt động thú y |
8292 | Dịch vụ đóng gói |