| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Ngành nghề chính) | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại | 
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |