| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Ngành nghề chính) | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang | 
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |