3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Ngành nghề chính) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |