4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành nghề chính) |
111 | Trồng lúa |
114 | Trồng cây mía |
730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |