4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Ngành nghề chính) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |