| 4632 | Bán buôn thực phẩm (Ngành nghề chính) |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |