| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Ngành nghề chính) |
| 119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 145 | Chăn nuôi lợn |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 149 | Chăn nuôi khác |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |