| 1077 | Sản xuất cà phê (Ngành nghề chính) | 
| 311 | Khai thác thuỷ sản biển | 
| 312 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 
| 321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 
| 322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 
| 1076 | Sản xuất chè | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý | 
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên | 
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp | 
| 7500 | Hoạt động thú y | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng | 
| 8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện | 
| 8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |