6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Ngành nghề chính) |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
220 | Khai thác gỗ |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3511 | Sản xuất điện |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |