| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Ngành nghề chính) |
| 125 | Trồng cây cao su |
| 126 | Trồng cây cà phê |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |