| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Ngành nghề chính) | 
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại | 
| 3830 | Tái chế phế liệu | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 
| 6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý | 
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |