4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính) |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7500 | Hoạt động thú y |
8292 | Dịch vụ đóng gói |