Mã số thuế

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CƠ DŨNG

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0317920101

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CƠ DŨNG

Sao chép
Tên quốc tếCO DUNG TRADING MANUFACTURE COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchCTY TNHH SX TM CƠ DŨNGSao chép
Địa chỉ trụ sở39C Đường Bình Phú, Phường Tam Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN XUÂN KỲ ĐIỂNSao chép
Số điện thoại0907690706Sao chép
Ngày cấp06/07/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế thành phố Thủ ĐứcSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Ngành nghề chính)
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3099Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3220Sản xuất nhạc cụ
3230Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng