4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành nghề chính) |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |